Có 2 kết quả:
电子盘 diàn zi pán ㄉㄧㄢˋ ㄆㄢˊ • 電子盤 diàn zi pán ㄉㄧㄢˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) USB flash drive
(2) see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
(2) see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) USB flash drive
(2) see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
(2) see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
Bình luận 0